Có 1 kết quả:
便秘 biàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ
biàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ [biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constipation
(2) Taiwan pr. [bian4 bi4]
(2) Taiwan pr. [bian4 bi4]
Bình luận 0
biàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ [biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0